BUPROFEZIN
Đơn vị sản xuất hóa chất:
Đơn vị nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam: ABA Group
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ | CHI TIẾT | |
Thành phần – hàm lượng |
Buprofezin |
|
Tên hóa học |
2-tert-butylimino-5-phenyl-3-propan-2-yl-1,3,5-thiadiazinan-4-oneCông thức: C16H23N3O
|
|
Nhóm |
Độc III; LD50 qua miệng = 2198 mg/kg;LD50 qua da > 5000 mg/kg |
|
Đặc tính sản phẩm |
Buprofezin là một loại thuốc trừ sâu được sử dụng để kiểm soát côn trùng có tác dụng tiếp xúc, vị độc và xông hơi nhẹ kìm hãm khả năng tổng hợp chitin, ngăn cản rầy – rệp lột xác, đẻ trứng và làm ung trứng, ngăn hình thành tính kháng và trừ các loài côn trùng cánh đều. |
|
Dạng thuốc | SC: Suspensive Concentrate
Note: dạng huyền phù ổn định có một hoặc nhiều hoạt chất trong nước thành một chất lỏng, dễ hòa loãng trong nước WP: Wettable Powder Note: dạng bột mịn đồng nhất, phân tán được trong nước, tạo huyền phù khi sử dụng |
|
Độ mịn | < 75µm | |
Khả năng hòa tan | Tan trong nước 0,9 mg/L ở 25°C và các dung môi hữu cơ | |
Tỷ suất lơ lửng | Dạng SC: ≥ 70%
Dạng WP: ≥ 60% |
|
Màu nguyên liệu | Tech: vàng nhạt
Thành phẩm: tùy vào đặc trưng của sản phẩm |
|
Đặc điểm khác: | Khó bay hơi, ít ảnh hưởng môi trường không khí.
Ít ảnh hưởng đến các loài thiên địch có ích như ký sinh, săn mồi.Hiệu lực cao đối với côn trùng ở giai đoạn chưa trưởng thành. |
|
Nguyên liệu sản phẩm – Nguồn: http://vietnamese.agrochemicalpesticides.com/, 2020.
- CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG:
LỘT XÁC |
Sâu rệp chết, trứng ung |
Buprofezin kiềm hãm tổng hợp chitin, cản trở quá trình lột xác của ấu trùng, ức chế nở trứng và làm giảm khả năng sống của trứng, thuốc không diệt được rầy trưởng thành nhưng làm hạn chế khả năng đẻ trứng của chúng. Hiệu lực của thuốc thể hiện sau 2-3 ngày khi ấu trùng chết sau khi lột, thời gian duy trì hiệu lực kéo dài, áp dụng thuốc khi quần thể cồn trùng non từ tuổi 1– 3.
Cơ chế tác động của Buprofezin lên côn trùng gây hại
Đây là hoạt chất chuyên trị các loại côn trùng họ Homopteran như rầy hại lúa (rầy nâu – Nilaparvata lugen S, rầy lưng trắng – Sogatella furcifera H., rầy xám – Laodelphax striatellus F., rầy xanh đuôi đen – Nephotettix cincticep U.), rầy hại rau và các cây trồng khác), sâu bộ cánh phấn, rệp,…
- HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Cây trồng | Đối tượng Phòng/trị | PHI | Liều lượng | Cách dùng |
Lúa | Sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu | 14 ngày | 30-50g/25L |
Rầy, sâu non tuổi từ tuổi 1– 3 |
Rau màu | Sâu ăn lá, bọ trĩ | |||
Cây ăn trái | Rệp sáp | 0.6-0.8 kg/400L nước/ha |
- KHẢ NĂNG KẾT HỢP:
Có thể hỗn hợp với các hoạt chất khác như Imidaclopid, Fenobucarb, Isoprocarb để giúp tác động của thuốc thể hiện nhanh hơn.
- MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
- Tuân thủ liều lượng và thời gian cách ly theo khuyến cáo.
- Đảm bảo kỹ thuật phun, thuốc được tiếp xúc với bề mặt cây trồng, trực tiếp lên vết bệnh để đạt hiệu quả phòng trị.
- Tuân thủ các nguyên tắc an toàn và phòng hộ trong lao động.
- Phun thuốc khi rầy non mới nở, rầy tuổi còn nhỏ
Thiosultap-sodium Nereistoxin
Nguồn gốc – xuất xứ: Trung Quốc
Đơn vị sản xuất hóa chất: Jiangsu Lihua Chemical Co., Ltd; Jiangsu Changdong Chemical Co., Ltd
Đơn vị nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam: Agricare Import Fertilizer Co.,Ltd
Đơn vị gia công/đóng gói thành phẩm: ABA Chemical
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Thành phần – hàm lượng | – Thiosultap-sodium Nereistoxin 95%w/w |
Tên hóa học |
-Thiosunphat + nhóm trialkyl amin hợp lực với nhauCông thức:
|
Nhóm |
Độc II |
Đặc tính sản phẩm |
-Thuộc nhóm thuốc diệt nấm Dithiocarbamate.– Phức chất của kẽm và muối mangan-Bền ở môi trường khô ráo nhưng lại thủy phân trong môi trường nóng, ẩm và acid. |
Dạng thuốc | WP
|
Khả năng hòa tan | Hòa tan hoàn toàn trong nước |
Đặc điểm khác: | – Thuốc kết hợp được với nhiều loại thuốc trừ sâu, bệnh khác.
– Hiệu lực trừ sâu rầy rất cao, chết nhanh, kéo dài. |
|
- CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG:
Cơ chế tác động của Thiosultap-Sodium – Nguồn: https://www.mdpi.com/2076-3921/10/5/646/htm
Hoạt chất Thiosultap-Sodium (Nereistoxin) có tác dụng tiếp xúc vị độc, cản trở hoạt động của cơ quan cảm nhận trong tế bào thần kinh. Thuốc có phổ tác động rộng diệt cả trứng sâu, trừ được nhiều loại sâu miệng chích, miệng nhai.
- HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Cây trồng | Đối tượng Phòng/trị | PHI | Liều lượng | Cách dùng |
Lúa |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu |
14 ngày |
25-30g/25L
|
Phun thuốc 5-7 ngày sau khi bướm rộ |
Rau màu |
Sâu ăn lá, bọ trĩ | Phun ướt đều 2 mặt lá, nơi côn trùng tập trung. | ||
Cây ăn trái |
Rệp sáp, sâu vẽ bùa | 240ml/ phuy 200L nước | Phun khi chồi non dài 1-1,5cm và phun lại lần hai sau 7 ngày |
- KHẢ NĂNG KẾT HỢP:
Có thể phối trộn với nhiều thuốc trừ sâu bệnh khác theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
– Tuân thủ liều lượng và thời gian cách ly theo khuyến cáo.
– Đảm bảo kỹ thuật phun, thuốc được tiếp xúc với bề mặt cây trồng, trực tiếp lên vết bệnh để đạt hiệu quả phòng trị.
– Tuân thủ các nguyên tắc an toàn và phòng hộ trong lao động.
ABA GROUP
– Đơn vị nhập khẩu và phân phối hóa chất chuyên dùng trong nông nghiệp: nguyên liệu bán thành phẩm (Formuler) & nguyên liệu Tech.
– Gia công thuốc BVTV, phân bón, chế phẩm dinh dưỡng theo yêu cầu.
– Hợp tác – chuyển giao kỹ thuật sản xuất với các đối tác trong và ngoài nước.
Liên hệ để biết thêm chi tiết:
Hotline: (+84) 877 877 655
Địa Chỉ: Tòa Paxsky, 51 – Nguyễn Cư Trinh, Q.1, TP. HCM.
Email: ABAGroup.vn@gmail.com
Website: abagroup.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.